Lời giới thiệu
Bảng quy đổi
Tâm lý
Cất cánh trên núi
Cất cánh bằng tời
Hạ cánh
Hạ cánh trên đỉnh núi
Bay thông thường
Khối khí nóng (thermal)
Lái chủ động
Bay trên bờ biển
Bay xa
Sập dù và các tình huống khó chịu khác
Thiết bị
Tục ngữ
 

 
 

Câu lạc bộ dù lượn Hà nội - Hanoi Paragliding Club
Giới thiệu | Huấn luyện | Thiết bị | Thời tiết | Thành viên | Diễn đàn

 
 

 

Huấn luyện

Lời khuyên cho người chơi dù lượn
© 1998 Jérôme Daoust
Cập nhật ngày 7/3/2007
Lê Hồng Quang dịch từ bản tiếng Pháp
Bùi Thái Giang hiệu đính theo bản tiếng Anh

Bảng quy đổi

1 kg = 2,205 pound (cân Anh)

1 m = 3,28 ft (fít)

1 m/s = 197 fpm (fít giây) = 2,24 mph (dặm giờ) = 3,6 km/h = 1,94 kt (hải lý)

1 km/h = 0,621 mph (dặm giờ) = 0,278 m/giây = 54,7 fpm (fít giây) = 0,540 kt (hải lý)

1 mph (dặm giờ) = 1,609 km/h = 0,447 m/giây = 0,869 kt (hải lý)

1 kt = 1,151 mph (dặm giờ)  = 1,852 km/h = 0,515 m/giây

Xem tiếp